giã bằng tay | | grind using hands
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
hát ca, ca hát (đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing. hát dân ca a_d<H kE@U adaoh katheng. hát đối đáp a_d<H ps% adaoh pasa. hát đơn ca a_d<H s%… Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; grand opening (on business). ngày khai trương hr] pkK harei pakak. Opening day.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ: – wʌŋ/ sinuous.
(đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-bleɪ˨˩ – sa-lɪh/ trade; commerce, business. công việc kinh doanh buôn bán \g~K F%b*] xl{H gruk pablei salih. business.
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
1. (đg.) F%=\b pabrai [Sky.] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts; disintegrate. 2. (đg.) ttH tatah [Bkt.96] /ta-tah/ break up into small parts; disintegrate.