padak pdK [Cam M]
/pa-d̪aʔ/ I. padak pdK [Cam M] 1. (d.) bó = gerbe. padak ralang pdK rl / bó tranh = gerbe de chaume. 2. (d.) gươm= épée, sabre. padak lak kuraba pdK lK… Read more »
/pa-d̪aʔ/ I. padak pdK [Cam M] 1. (d.) bó = gerbe. padak ralang pdK rl / bó tranh = gerbe de chaume. 2. (d.) gươm= épée, sabre. padak lak kuraba pdK lK… Read more »
/pa-d̪ʱi:/ (d.) lễ giỗ tổ trong tuần sau khi chết = cérémonie anniversaire dans la semaine qui suit le décès.
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/pa-tiaʊʔ/ (đg.) cho theo, đuổi= poursuivre. amal patiap aML F%t`P săn đuổi = faire la chasse à cour.
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
/rɛ:ŋ/ 1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement. raing tuei kaong paga =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào. 2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở… Read more »
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »