ham | | desire, thirst
1. (đg.) hr/ harang /ha-ra:ŋ/ desire. ham chơi hr/ mi{N harang main. ham gái hr/ d} km] harang di kamei. 2. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to thirst…. Read more »
1. (đg.) hr/ harang /ha-ra:ŋ/ desire. ham chơi hr/ mi{N harang main. ham gái hr/ d} km] harang di kamei. 2. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to thirst…. Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/kʱɔl/ (đ.) chúng = tous. all of, a group of. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. we, us. khaol ita _A<L it% chúng ta = nous. we, us…. Read more »
(đg.) mh~% mahu /mə-hu:/ thirst. khát nước mh~% a`% mahu aia. thirsty. khát rượu; thèm rượu mh~% alK mahu alak. crave for alcohol.
/mə-hu:/ mahu mh~% [Cam M] (đg.) khát, thèm = désirer avidement = eagerly desired. mahu di aia mh~% d} a`% khát nước = avoir soif = be thirsty. mahu mbeng mh~% O$… Read more »
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
/ŋah/ (đg.) chêm = ajouter = add on. ngah ralaow wek ka tuai ZH r_l<| w@K k% =t& chêm thịt thêm cho khách. ngah aia bai tamâ tangin ZH a`%… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »