kanu kn~% [Cam M]
/ka-nu:/ (d.) gò = élevé, qui dépasse. hamu kanu hm~% kn~% thượng điền = rizière haute. hamu kanu kan si tuei aia hm~% kn~% kN s} t&] a`% ruộng gò… Read more »
/ka-nu:/ (d.) gò = élevé, qui dépasse. hamu kanu hm~% kn~% thượng điền = rizière haute. hamu kanu kan si tuei aia hm~% kn~% kN s} t&] a`% ruộng gò… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
(đg.) F%O&K t&] pambuak tuei /pa-ɓʊaʔ – tuɪ/ continue, on, conjunctive.
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
(t.) s~m~% sumu /su-mu:/ in time. chạy theo kịp Q&@C t&] s~m~% nduec tuei sumu. kịp xe s~m~% r=dH sumu radaih. kịp thời b{s~m~% bi-sumu.
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »