anguec az&@C [Bkt.]
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(d.) hdK hadak /ha-d̪a:ʔ/ waky pumpkin, squash.
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »