garak grK [Cam M]
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
/ha-ɡ͡ɣar/ (d.) trống = tambour. ataong hagar a_t” hgR đánh trống. yawa hagar tamâ tal bac yw% hgR tm% s/ bC tiếng trống vào lớp học.
hăm dọa (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ to threaten. hăm đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »