chiến đấu | | fight
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to marry. cưới nhau A{U g@P khing gep. marry; marriage. cưới chồng A{U lk] khing lakei. marry a man. cưới vợ A{U km] khing… Read more »
/d̪a:/ (d.) chông, cọc = pieu, piquet. klep da k*@P d% cắm cọc. _____ Synonyms: caraong, tapeng, cue
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »