randaih r=QH [Cam M]
/ra-ɗɛh/ (cv.) rindaih r{=QH (d.) sạn, sỏi = cailloutis.
/ra-ɗɛh/ (cv.) rindaih r{=QH (d.) sạn, sỏi = cailloutis.
dại khờ, non tơ (t.) r=nH gl% ranaih gala /ra-nɛh – ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ young, youthful, inexperienced.
(t.) B`N hr] bhian harei /bhia:n˨˩ – ha-reɪ/ daily, everyday.
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(t.) b_t<K gl% bataok gala /ba˨˩-tɔ:ʔ – ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ naive and foolish.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »