rim r[ [Cam M]
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
/ta-mɔ:/ (t.) nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge. ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »