bỏng nước sôi | X | get a burn
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.
(d.) lb~K labuk [A, 436] /la-bu:˨˩ʔ/ boscage.
1. (d.) pl]-pl% palei-pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. 2. (d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən – pa-leɪ/ village.
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
(d.) =k kai /kaɪ/ cabbage, napa cabbage; green mustard nấu canh cải ăn cơm =b =k h&K bai kai huak. cook cabbage soup for a meal.