bất đồng | X | disagree
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) oH s`’ oh siam /oh – sia:m/ discord, disagree. hai anh em bất hòa với nhau d&% ad] x=I oH s`’ _s” g@P dua adei saai oh siam… Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
(đg.) pl%% pala /pa-la:/ to defend, advocate. bênh nhau pl%% g@P pala gep. bênh vực theo nhau pl%% t&] g@P pala tuei gep.
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱum/ 1. (d.) xứ = pays. Po bhum _F@ B~’ chúa xứ = ancêtre du village. bhum palei B~’ pl] quê hương = pays natal. bhum-mi B~’m} đất đai, xứ… Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
/biaɪ/ 1. (đg.) bàn, bàn bạc = parler, dire. biai gep =b` g@P bàn nhau = se concerter. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK làm… Read more »