đơn thuốc | | prescription
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
(đg.) pE~T pathut [A,263] /pa-thut/ give a birth.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
1. (t.) _y> _E<H yaom thaoh /jɔ:m – thɔh/ free. cho miễn phí \b] _y> _E<H (b*] _E<H) brei yaom thaoh (blei thaoh). give for free. lấy miễn phí… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »