nhơi | | ruminate
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-ɓuɪʔ/ (d.) nhúm = prendre une pincée. sa tambuc s% tO~C một nhúm = une pincée, une poignée. sa tambuc padai s% tO~C p=d một nhúm lúa = une pincée… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.