bắc băng dương | X | Arctic
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(t.) rwL rawal [A, 145] /ra-wʌl/ busy, very busy, busily. bận rộn công việc jL rwL d} \g~K jal rawal di gruk.
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
(đg.) w/ ckK wang cakak /wa:ŋ – ca-kaʔ/ to encircle. bao vây khắp ngã đường w/ ckK \g@P cqH jlN wang cakak grep canah jalan.