mâk mK [Cam M]
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
(d.) hl~| haluw /ha-lau/ source, origin. nguồn cội hl~| aG% haluw agha. root. nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng). the origin of the formation. nguồn lực hl~|… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
qui y 1. (đg.) r_c<| racaow [Sky.] /ra-cɔ:/ refuge. 2. (đg.) jmaH jamaah [Sky.] /ʤa˨˩-mə-ah/ refuge.
/sa-mə-taʔ/ (tr.) may ra. samatak urang anit (AGA) xmtK ur/ an{T may ra được người thương. duah samatak jamaow d&H xmtK j_m<| tìm may ra được hên.