chơi | | play
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ story. câu chuyện f~N kD% phun kadha. the story. chuyện cười kD% _k<* kadha klao. fun story. chuyện kể kD% aAN kadha akhan. storytelling.
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
(d.) dqK kD% danak kadha /d̪a-na˨˩ʔ – ka-d̪ʱa:/ outline.
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.