khẩn cấp | | urgent
(t.) kt{|-w{| katiw-wiw [Sky.] /ka-tiʊ-wiʊ/ urgent. chạy khẩn cấp Q&@C kt{|-w{| nduec katiw-wiw. emergency run.
(t.) kt{|-w{| katiw-wiw [Sky.] /ka-tiʊ-wiʊ/ urgent. chạy khẩn cấp Q&@C kt{|-w{| nduec katiw-wiw. emergency run.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
(đg.) F%xMR pasamar /pa-sa-mar/ hurry up. làm khẩn trương lên nào ZP F%xMR _n< ngap pasamar nao. do it urgently!
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
khẳng khái 1. (t.) t$b$ tengbeng /tʌŋ-bʌŋ˨˩/ brave and roughly, boldly. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ brave and roughly, boldly.