kiên gan | | fearlessly
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
1. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ powerful. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ – ka-d̪ʌŋ/ powerful.
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
(d.) bs] basei /ba˨˩-seɪ/ iron. cứng như sắt A$ y~@ bs] kheng yau basei. hard as iron.
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »