saranai xr=n [Cam M]
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
/sa-ra-naɪ/ (d.) kèn Saranai = hautbois yuk saranai y~K xr=n thổi kèn saranai.
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ antlers.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ʥʌŋ/ (d.) con nai đực. buck, male deer. _____ Synonyms: rasa
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/a-lɔʔ/ (d.) đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière. alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension…. Read more »
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo