ham mê | | fond of
đam mê 1. (đg.) rK rak /ra:ʔ/ to be passionately fond of. 2. (đg.) t\E;K rg@H tathrâk rageh /ta-thrøk – ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to be passionately fond of.
đam mê 1. (đg.) rK rak /ra:ʔ/ to be passionately fond of. 2. (đg.) t\E;K rg@H tathrâk rageh /ta-thrøk – ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to be passionately fond of.
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »
/ka-ʥɔ:k/ 1. (d.) khố = langouti. 2. (t.) màu chàm = la couleur de l’eau de lessive d’un langouti. aia kajaok a`% k_j<K nước nhuộm màu chàm = teinture indigo… Read more »
/ka-nu:/ (d.) gò = élevé, qui dépasse. hamu kanu hm~% kn~% thượng điền = rizière haute. hamu kanu kan si tuei aia hm~% kn~% kN s} t&] a`% ruộng gò… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
/la-kaʊ/ (cv.) likao l{_k< (đg.) bước qua = passer, enjamber, faire traverser. lakao akaok l_k< a_k<K bước qua đầu = avancer la tête.
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »