sa ngã | depraved
(đg. t.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to be depraved.
(đg. t.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to be depraved.
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/ta-praɪʔ-raɪʔ/ (t.) quều quào. tangin takai tapracrac tz{N t=k t\pCrC chân tay quều quào.
/ta-prah/ (đg.) văng, bắn ra = jaillir, ricocher. asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng. taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng… Read more »
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(t.) az&] b`K anguei biak /a-ŋuɪ – bia˨˩ʔ/ practical.
(đg.) \E# threm /thrʌm/ practice Xem: tập \E# threm
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »