ruộng | | field
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
1. (t.) r_l<| drH ralaow darah /ra-lɔ: – d̪a-rah˨˩/ the same parents, sibling. 2. (t.) st`N satian /sa-tia:n/ the same parents, sibling. anh em ruột thịt; anh… Read more »
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »
/ru-paʔ/ (t.) lịch sự. daok deng tuei rupak _d<K d$ t&] r~pK ăn ở theo phép lịch sự. urang rupak ur/ r~pK con người lịch sự.
/’ruɪs/ (cv.) ruis r&{X (d.) hắc lào, lác. jieng rus j`$ r~X bị lác, bị hắc lào.
/ru-sak/ (đg.) phá tan, bị tiêu diệt. rusak ahaok r~xK a_h<K phá tan thuyền bè.