nhám | | rough
(t. d.) kr~H karuh /ka-ruh/ rough; sander. giấy nhám baR kr~H baar karuh. sanding paper. chà nhám _b<H kr~H braoh karuh. smooth or polish with sandpaper or a mechanical… Read more »
(t. d.) kr~H karuh /ka-ruh/ rough; sander. giấy nhám baR kr~H baar karuh. sanding paper. chà nhám _b<H kr~H braoh karuh. smooth or polish with sandpaper or a mechanical… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »