nghiêng oằn | | buckling
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
/paɪʔ/ 1. (t.) chãng = élargi, épaté, écarté. mbaok pac _O<K pC mặt chãng = visage épaté. také pac t_k^ pC sừng chãng = cornes écartées. 2. (đg.) vạch tìm… Read more »
/pa-ɗie̞:/ (đg.) ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. pandie rup di daning haluk p_Q`^ d} dn{U hl~K dựa người vào vách đất.
/pəh/ (đg.) mở = ouvrir. peh baoh bambeng p@H _b<H bO$ mở cửa = ouvrir la porte. peh tapuk p@H tp~K mở sách = ouvrir le livre; id. mentir. peh… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
/rɛ:ŋ/ 1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement. raing tuei kaong paga =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào. 2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »