dhaong _D” [Cam M]
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/d̪iʔ/ (d.) làng An Bình (Phan Rí) = village de An-binh (Phanri).
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/huh/ (d.) làng Thái Hòa (Mỹ Tường) = village de Thái-hòa.
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ka-d̪əʊʔ/ (d.) làng Cà-Dếp = village de Kadâp.
/ka-mrau/ (cv.) kamrau k\m~@ , maruw mr~| 1. (đg.) ghen = jalouse, jalouser. jealous. hadiip kamruw pasang hd`{P k\m~| ps/ vợ ghen chồng = la femme jalouse son mari. wife… Read more »