weng w$ [Cam M]
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/wʌn-ni:/ (d.) tên một loại vải quý = espèce d’étoffe précieuse.
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »
/wə:t/ (đg. t.) lắc lư = balancer, secouer. wet akaok w@T a_k<K lắc lư đầu = balancer la tête.
/wiʊʔ/ (đg.) thêu, đan = broder. jhik wic J{K w{C may vá = coudre, (couture). gai wic =g w{C cây mắc chỉ = canette.
/wih/ (đg.) sửa thai = apprêter l’accouchement par des massages. wih tian w{H t`N sửa thai = id.
/wi:ʔ/ (t.) đục = trouble. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble.
/wɪl/ (t.) tròn = rond. mbaok wil _O<K w{L mặt tròn. wil yau baoh balaong w{L y~@ _b<H b_l” tròn như trái bóng.
/wi:t/ (t.) chót vót = très élevé et à pic. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót = montagne très élevée et à pic.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »