sraok _\s+K [Ram.]
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/wak-ra-tʱi:/ (cv.) wakrasi wKrs} (d.) số mệnh = sort, destinée. wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn… Read more »
1. (đg.) \O&K mbruak [A, 360] /ɓrʊaʔ/ to cross. đút xuyên qua k*@P \O&K tp% klep mbruak tapa. 2. (đg.) B~P bhup -ɓrʊaʔ/bʱup˨˩/ to cross. đút xuyên… Read more »
(t. đg.) _k*<H klaoh /klɔh/ end. dứt điểm _k*<H GT klaoh ghat. finish something. dứt nợ _k*<H =\EY klaoh thraiy. out of debt. dứt lời _k*<H pn&@C klaoh panuec…. Read more »
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.
(đg.) O$ _k*<H mbeng klaoh /ɓʌŋ – klɔh/ break off
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ obligation, duty.
/bəʔ/ 1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer. bek banek b@K bn@K đắp đập = faire un barrage. 2. (đg.) cầm; dứt = arrêter. bek darah b@K drH cầm máu… Read more »