matâh mt;H [Cam M]
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
/pa-a-wɛ:t/ (đg.) dứt từng khúc, làm đứt từng khúc = couper en tronçons. paawait njuh jieng klau await F%a=wT W~H j`$ k*~@ a=wT chẻ củi ra thành ba khúc.
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »
/pa-crɔ:ʔ/ (đg.) ban cho; đút, nhét= accorder.
/pa-lʊaʔ/ (đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans. paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire… Read more »
/pa-trɔ:/ (đg.) thò, xỏ vào = tendre, allonger, intervenir dans. patraow tangin p_\t<| tz{N thò tay = allonger la main. patraow cambuai p_\t<| c=O& xỏ miệng vào = se mêler… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(near future) (p.) s} si /si:/ to be about to do, be going to. sắp làm s} ZP si ngap. about to do. sắp mưa s} hjN si hajan…. Read more »