pablek F%b*@K [Cam M]
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »
(đg.) m=EK mathaik /mə-tʱɛʔ/ show off. ăn diện ZP m=EK ngap mathaik. dress up.
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
(đg.) tb`K mn~H tabiak manuh /ta-biaʔ – mə-nuh/ with feeling, expressive.
1. (d.) =EK r~P thaik rup /tʱɛʔ – ru:p/ complexion, face. 2. (d.) _O<K mt% mbaok mata /ɓɔ:ʔ – mə-ta:/ complexion, face. 3. (d.) a`% _O<K aia mbaok … Read more »