ghar GR [Bkt.]
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/mə-ia:/ 1. (đg.) giả đò, giả vờ = faire semblant. to pretend. ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo. 2. (t.) bị thấm nước, ướt =… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/ra-waɪ/ (đg.) quơ = écarter avec les mains pour chercher qq. ch. rawai dalam aia r=w dl’ a`% quơ trong nước = chercher avec les mains dans l’eau. rawai duah… Read more »
/rəh/ (d.) thuở = temps. reh nan r@H nN thuở ấy = en ce temps là. mâng reh dahlau m/ r@H dh*~@ từ thuở trước = auparavant.
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »