katel kt@L [Cam M]
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
/kʱlʌm/ (đg.) khóa mõm, bịt = museler, fermer. khlam pabah A*’ pbH khóa mõm = museler.
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
chờ mong (đg.) _m” c/ maong cang /mɔŋ – ca:ŋ/ wait for. ngóng chờ mẹ về _m” c/ a=mK =m maong cang amaik mai. waiting for mom to come… Read more »
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »