katel kt@L [Cam M]

 /ka-tʌl/

(cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/

1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger.
  • jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ.
  • manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K kt@L bK r~P tắm nước đục bị ngứa khắp người.
  • katel tangin nao ataong ranaih kt@L tz{N _n< a_t” r=nH ngứa tay đi đánh trẻ nhỏ.
  • kamei katel cambuai ndom gruk urang km] kt@L c=O& _Q’ \g~K ur/ đàn bà ngứa mồm buôn chuyện người ta.
2. (đg.) katel-mel kt@L-m@L [Bkt.] ngứa ngáy; mắc mớ.
  • katel-wel hagait tel saai blaoh saai ndom kt@L-w@L h=tT t@L x=I _b*<H x=I _Q’ mắc mớ gì đến anh mà anh nói.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen