tasak tsK [A,187]
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
/ta-saʔ/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tasak r_l<| tsK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tasak _b<H \k&@C tsK trái cam chín. orange mûre…. Read more »
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
/ka:l-ca:ŋ/ (d.) háng, bẹn = aine, pli inguinal.
/ka-ti-ka:/ (d.) chuyên luận, sách giáo huấn = traité, code de formules, recueil de préceptes.
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
/mə-ha-rum/ (t. đg.) tỏa hương thơm = odoriférant.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.