maphuakat mf&%kT [A, 388]
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə-saʊ/ (đg.) cãi lộn, cãi vả = dispute, querelle; se disputer, répliquer = dispute, quarrel. masao gep m_s< g@P cãi vả nhau = sé disputer = quarreling.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
/mə-siəʔ/ (t.) màu xám nhờ nhờ, xanh xám = gris, de couleur indécise; ciel gris; de deux couleurs, blanc et noir = gray, indecisively color; gray sky; two colors, white… Read more »
/mə-sɪt/ (k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example. masit… Read more »