anh minh | bijak chaina | judicious
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(d.) bz~K =EK banguk thaik /ba-ŋuʔ – tʱɛʔ/ image, photo ảnh đẹp bz~K =EK G@H banguk thaik gheh. nice photo.
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/a-niaɪ/ (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai di hâ k~@ a=n` d} h;% tao trù mày = je te… Read more »
(t.) =\d& \d~T druai drut /d̪roɪ˨˩ – d̪rut˨˩/ sorrow, disconsolate
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
/a-praɪ/ (đg.) vãi = répandre. to spread out. aprai cuah a=\p c&H vãi cát. aprai padai ka ada a=\p p=d k% ad% vãi lúa cho vịt.
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »