cắn | X | bite
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
/ca-ɗah/ (d.) mảnh = morceau, pièces. candah pangin pacah cQH pz{N pcH mảnh chén bể = morceau de bol cassé.
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
(d.) pz{N pangin /pa-ŋin/ bowl. chén bát pz{N jl~K pangin jaluk. chén cơm pz{N ls] pangin lasei.
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) g/ ki{U gang kaing /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩ – ka-ɪŋ/ with arms akimbo. tay chống nạnh tz{N g/ ki{U tangin gang ka-ing. akimbo.