ngang bằng | | equal
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
/ra-ba:ŋ/ (cv.) ribang r{b/ (d.) cầu = pont. ngap rabang ZP rb/ làm cầu = faire un pont.
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
(d.) _l<H laoh [A,449] /lɔh/ board.
(đg.) \tHcqR trahcanar /trah-ca-nʌr/ to sit cross-legged.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »