tật | | attitude; deformities
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
1. (t.) \k;N-b@N krân-ben /krø:n-bə:n˨˩/ relative, familiar. 2. (t.) rQP B`N randap bhian /ra-ɗap – bʱia:n˨˩/ relative, familiar.
(t.) B`N az&] bhian anguei /bʱia:n˨˩ – a-ŋuɪ/ common, usual.
(t.) B`N bhian /bʱia:n˨˩/ normal.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bie̞ʊ˨˩ʔ/ animal.
(đg.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ often. đồ vật thường hay sử dụng ky% B`N az&] kaya bhian anguei. things often used.
(t.) B`N hr] bhian harei /bhia:n˨˩ – ha-reɪ/ daily, everyday.
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »