buen b&@N [Bkt.]
/bʊə:n/ (t.) tiện, dễ chịu. labik ni daok biak buen lb{K n} _d<K b`K b&@N nơi đây ở rất dễ chịu.
/bʊə:n/ (t.) tiện, dễ chịu. labik ni daok biak buen lb{K n} _d<K b`K b&@N nơi đây ở rất dễ chịu.
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
/sah-bah/ (t.) qua loa, qua quít, qua đường. ngap sahbah ZP xHbH làm qua loa. nyu mai sahbah min, hu mai biak o v~% =m xHbH m{N, h~% =m b`K o%… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
/si:/ (p.) sắp, sẽ = (particule indiquant le futur); (marque du futur) sur le point de. dahlak si nao dh*K s} _n< tôi sẽ đi = j’irai. si tel s}… Read more »
/ta-pu:l/ (t.) chậm hiểu, đần. idiot. magait ni tapul biak m=gT n} tp~L b`K con bé này chậm hiểu thật. luk tapul l~K tp~L ngu ngốc; đần.
/tʱɪt/ thit E{T [Cam M] (t.) hiệu nghiệm = effet (médicament). jru ni thit biak \j~% n} E{T b`K thuốc này hiệu nghiệm thật.
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »