nồng | | hot (smell)
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ hot. rượu nồng alK OK alak mbak. strong alcohol. mùi nồng OK xrK mbak sarak. strong smell.
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ hot. rượu nồng alK OK alak mbak. strong alcohol. mùi nồng OK xrK mbak sarak. strong smell.
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
(đg.) mb~K mabuk /mə-bu˨˩ʔ/ drunk. say rượu mb~K alK mabuk alak. drunk with alcohol.
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/ta-tɛh/ tataih t=tH [Cam M] 1. (đg.) sảy nhẹ = secouer légèrement. tataih tapung t=tH tp~/ sảy bột = secouer légèrement la farine pour en séparer les impuretés. (idiotisme) nao tataih… Read more »
(t.) j=ZH jangaih /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ awake, conscious. người tỉnh táo mn&{X j=zH manuis jangaih. sober people; conscious people. uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
(đg.) mV~’ manyum /mə-ɲum/ drink. uống rượu mV~’ alK manyum alak. drink alcohol. uống nước mV~’ a`% manyum aia. drink water. thức uống ky% mV~’ kaya manyum. drinks.
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/ca-ɓɔh/ 1. (đg.) táp = happer. asau cambaoh ralaow as~@ c_OH r_l<| chó táp thịt = le chien happe la viande. mbeng yau pabuei cambaoh O$ y~@ pb&] c_O<H ăn… Read more »