yuek y&@K [Cam M]
/zʊəʔ/ (đg. t.) vặn, quặn = visser, tourner. yuek talei y&@K tl] vặn dây = tourner la ficelle; pandik yuek pQ{K y&@K đau quặn = avoir des douleurs violentes dans… Read more »
/zʊəʔ/ (đg. t.) vặn, quặn = visser, tourner. yuek talei y&@K tl] vặn dây = tourner la ficelle; pandik yuek pQ{K y&@K đau quặn = avoir des douleurs violentes dans… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
(t.) s{y/ siyang [A,484] /si-jʌŋ/ clear and empty.
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
1. (đg.) ht&% hatua [A,505] /ha-tʊa:/ hug and kiss; embrace. 2. (đg.) k&@R c~’ kuer cum /kʊər – cum/ hug and kiss; embrace.