nữa | | more
1. (t.) \t% tra /tra:/ more. một trái nữa s% _b<H \t% sa baoh tra. one more; one more fruit. 2. (t.) w@K wek /wəʔ/ more again…. Read more »
1. (t.) \t% tra /tra:/ more. một trái nữa s% _b<H \t% sa baoh tra. one more; one more fruit. 2. (t.) w@K wek /wəʔ/ more again…. Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.