bén | X | sharp
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao bén _t<| hl&@K taow haluek.
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao bén _t<| hl&@K taow haluek.
mài dũa (đg.) EH thah /thah/ to sharpen. mài dao EH a_t<| thah ataow. sharpening knife. mài cho sắc EH hl&@K thah haluek. sharpening for sharpness.
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao nhọn _t<| hl&@K taow haluek. sharp knife. nhọn hoắt hl&@K c&{T haluek cuit. pointy. đầu nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek. pointed tip; spike…. Read more »
(đg.) \k{H =g krih gai /krih – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to sharpen
/bə:/ (đg.) đội khăn = porter une écharpe. trah be \tH b^ đội khăn = (id.) _____ Synonyms: maaom
/cam-pi:/ (d.) đàn champi, đàn tranh = harpe à 16 cordes.
(đg.) \k{H krih /krih/ whittle, polish. chuốt cây cho nhọn \k{H =g k% hl@&K krih gai ka haluek. whittle the tree so it has a sharp tip.
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ha-lʊəʔ/ 1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu. haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.]… Read more »