dindan d{NdN [Bkt.]
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
(t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
(t.) ajL ajal [Sky.] /a-ʤʌl˨˩/ strict.