ngủ gật | | doze
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(d.) ry&K rayuak /ra-jʊaʔ/ reaper.
(đg.) j~’ F%_t> jum pataom /ʤum˨˩ – pa-tɔ:m/ to group, to gather. quần tụ thành một nhóm j~’ F%_t> j`$ s% k_w’ jum pataom jieng sa kawom. gather into… Read more »
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.
(đg.) _j`U jiong /jio:ŋ˨˩/ gather. dồn nhau _j`U g@P jiong gep. put together; concern for each other. dồn vào _j`U tm% jiong tamâ. cornered somewhere.
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ collect, gather.
/zʊaʔ/ 1. (đg.) căng = tirer. yuak talei y&K tl] căng dây = tirer la corde; yuak khan y&K AN căng vải = tirer l’étoffe. 2. (đg.) gặt = moissonner…. Read more »