nhóm họp | | gather
(đg.) pj~’ _v> pajum nyaom /pa-ʤum˨˩ – ɲɔ:m/ to group, to gather.
(đg.) pj~’ _v> pajum nyaom /pa-ʤum˨˩ – ɲɔ:m/ to group, to gather.
1. (đg.) j~’ jum /ʤum˨˩/ to gather. tụ họp j~’ F%_t> jum pataom. tụ tập j~’ g@P jum gep. 2. (đg.) _j`U jiong /ʤio:ŋ˨˩/ convergence. cá tụ… Read more »
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
(đg.) k=tK kataik /ka-tɛʔ/ ~ /ka-teɪʔ/ to pick. ngắt lá k=tK hl% kataik hala. ngắt tay k=tK tZ{N kataik tangin.
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
(t.) G@T ghet /ɡʱʌt˨˩/ strictly. cấm ngặt; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
/pa-ɡ͡ɣa:t/ (đg.) bịp, phỉnh = tricher, leurrer. ndom pagat ranaih _Q’ pgR r=nH nói bịp trẻ nhỏ. laor pagat duah mbeng _l<R pgT d&H O$ nói láo lừa bịp kiếm… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t/ to cheat. chơi bịp mi{N pgT main pagat. cheating.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »