hing h{U [Cam M]
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ selfish. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ selfish.
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ miserly. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ miserly.
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »