kiér _k`@R [Cam M]
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ stir. môi mấp máy c=O& mg] cambuai magei.
/ɓit/ mbit O{T [Bkt.] 1. (đg.) trám = to fill. mbit tagei O{T tg] trám răng = fill in teeth holes 2. (đg.) tráng = to glaze, to enamel. jaluk… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiến răng \g{K tg] grik tagei. grit the teeth.
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.