cựa mình | | stir
1. (đg.) mg] r~P magei rup /mə-ɡ͡ɣeɪ – ru:p/ to stir. 2. (đg.) =vK \d] nyaik drei /ɲɛʔ – d̪reɪ/ to stir.
1. (đg.) mg] r~P magei rup /mə-ɡ͡ɣeɪ – ru:p/ to stir. 2. (đg.) =vK \d] nyaik drei /ɲɛʔ – d̪reɪ/ to stir.
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
1. (d.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tɪʔ/ class, grade. giai cấp lãnh đạo jt{K pN a_k<K jatik pan akaok. giai cấp công nhân jt{K rg] jatik ragei. giai cấp nông… Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.
(d.) G~’ ghum /ɡʱum˨˩/ molar. răng hàm tg] G~’ tagei ghum. molar tooth.