kanduel kQ&@L [Cam M]
/ka-ɗʊol/ (d.) gót = talon. caoh mâng kaduel _c<H m/ kQ&@L đá bằng gót.
/ka-ɗʊol/ (d.) gót = talon. caoh mâng kaduel _c<H m/ kQ&@L đá bằng gót.
/ka-ʄɛk/ 1. (đg.) nhón gót = se mettre sur la pointe des pieds. kanjaik takai k=WK t=k nhón gót chân. kanjaik mâk tapuk pak danak angaok k=WK mK tp~K pK… Read more »
/ka-rɔh/ (đg.) gọt = émincer. karaoh rabung k_r<H rb~/ gọt măng = émincer une pousse de bambou.
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
I. k*P [A,86] /klaʔ/ (cv.) kuak k&K [A,80] /kʊaʔ/ kvieux, âgé, ancien. (t.) cũ, cổ = vieux, ancien, antique. old, ancient. Yuen klap y&@N k*P người Kinh cũ… Read more »
/la-ɓəʔ/ (t.) đặc = épais, dense. abu yamân lambek ab~% ymN lO@K chè đặc ngọt = potage sucré épais.
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/mə-mih/ mamih mm{H [Cam M] 1. (t.) hơi đắng, the the = aigrelet = bitter. aia mamih a`% mm{H nước hơi đắng = bitter water. 2. (t.) mamih-mamih mm{H-mm{H đăng đắng, lờ lợ =… Read more »